POWER SUPPLYMains supplyvoltage frequencyBackup battery supply: battery type number of batteries connectionnominal voltage of the backup battery nominal capacity C20charge voltage
NGUỒN ĐIỆN Tần số điện áp nguồn điện lưới Nguồn pin dự phòng: loại pin số lượng pin kết nối điện áp danh định của pin dự phòng dung lượng danh nghĩa C20 điện áp sạc
Nguồn điện<br>Nguồn điện<br>Tần số điện áp<br>Pin dự phòng: Loại pin Số lượng pin Kết nối<br>Điện áp danh định Công suất danh định C20 cho pin dự phòng<br>Sạc điện áp
Power Supply<br>Mains Supply<br>Voltage frequency<br>Backup Battery Supply: Battery type number of batteries connection<br>Tốc độ đỉnh của pin dự phòng C20<br>Chargovolt